Characters remaining: 500/500
Translation

east indian

Academic
Friendly

Từ "East Indian" trong tiếng Anh có thể được hiểu như sau:

Định nghĩa
  • Tính từ (adjective): "East Indian" dùng để chỉ những thứ thuộc về Ấn Độ hoặc các khu vực lân cận, đặc biệt vùng Đông Ấn (East India) bao gồm các bang như Bengal, Odisha, Assam, các khu vực lân cận.
  • Danh từ (noun): "East Indian" cũng có thể chỉ cư dân hoặc người bản địa của Ấn Độ, đặc biệt những người đến từ các vùng Đông Ấn.
dụ sử dụng
  1. Tính từ:

    • "The East Indian culture is rich in traditions and festivals." (Văn hóa Đông Ấn rất phong phú với các truyền thống lễ hội.)
    • "She loves East Indian cuisine, especially curries and rice dishes." ( ấy rất thích ẩm thực Đông Ấn, đặc biệt các món ri món ăn từ gạo.)
  2. Danh từ:

    • "Many East Indians have settled in different parts of the world." (Nhiều người Đông Ấn đã định cưnhiều nơi trên thế giới.)
    • "The festival was attended by several East Indians who shared their customs and stories." (Lễ hội sự tham gia của nhiều người Đông Ấn, họ chia sẻ phong tục câu chuyện của mình.)
Các cách sử dụng nâng cao
  • Khi nói về văn hóa, "East Indian" thường được kết hợp với các từ như "heritage" (di sản) hay "traditions" (truyền thống) để nhấn mạnh sự phong phú của nền văn hóa này.
  • Trong bối cảnh ẩm thực, "East Indian" có thể được sử dụng để mô tả các món ăn độc đáo đặc trưng như "East Indian curries" ( ri Đông Ấn) hay "East Indian sweets" (món ngọt Đông Ấn).
Phân biệt các biến thể
  • Indian: Từ này thường chỉ chung cho tất cả người văn hóa của Ấn Độ, không chỉ giới hạnvùng Đông.
  • South Indian: Thường chỉ những người văn hóa sốngmiền Nam Ấn Độ, như Tamil Nadu Kerala.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Southeast Asian: Có thể liên quan đến một khu vực khác, nhưng không trực tiếp liên quan đến Đông Ấn.
  • South Asian: Bao gồm các nước như Ấn Độ, Pakistan, Bangladesh, Nepal, Bhutan, Sri Lanka Maldives.
Idioms Phrasal Verbs

Hiện tại, không idioms hay phrasal verbs phổ biến nào trực tiếp liên quan đến từ "East Indian". Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng những cụm từ liên quan đến văn hóa hoặc ẩm thực như "bring to the table" (đem lại cái đó giá trị) khi nói về những điều văn hóa Đông Ấn có thể mang lại cho cộng đồng rộng lớn hơn.

Adjective
  1. thuộc, liên quan tới Án Độ những vùng lân cận
Noun
  1. cư dân hay dân bản địa của Ấn Độ những vùng lân cận

Comments and discussion on the word "east indian"